Nghĩa: Khoảng - Cỡ - Chừng - Bằng - Như
※Cách sử dụng:
+ Biểu thị mức độ của tình trạng, tính chất.
+ Hoặc sử dụng để so sánh tính chất, tình trạng.
+ Ngữ pháp JLPT N3
※Dạng sử dụng:
i-Adj + くらい
na-Adj + なくらい
※Ví dụ:
① どのくらいかかりましたか。
Mất khoảng bao lâu? (Thời gian)
Mất khoảng bao nhiêu? (Chi phí)
② 何時くらい?
Khoảng mấy giờ?
③ 年齢は同じくらいだ。
Cỡ tuổi nhau.
④ 50メートルぐらいならわたしも泳げるよ。
Nếu khoảng 50m thì tôi cũng có thể bơi được.
⑤ 彼女は彼と同じくらい背が高いです。
Cô ấy cao khoảng cỡ anh ta.
⑥ 彼女は彼女のお母さんとおなじくらいきれいだ。
Cô ấy xinh như mẹ cô ấy.
⑦ 彼女の肌は、雪と同じくらい白い。
Làn da của cô ta trắng như tuyết.
⑧ 雪くらい白いものは無い。
Không có gì trắng bằng tuyết.
⑨ 私は彼女と同じくらいの年齢です。
Tôi bằng tuổi cô ấy.
⑩ 彼女はいまだに10年前と同じくらいきれいだ。
Cô ấy hiện nay vẫn xinh như 10 năm trước.
⑪ 彼くらい日本語が話せれば、通訳ができるだろう。
Nếu nói được tiếng Nhật cỡ anh ta thì có lẽ sẽ làm thông dịch được.