Nghĩa: Không...đặc biệt – Không...lắm
【別に~ない】
【別に~ない】
※Cách sử dụng:
+ Là cách nói diễn tả không có gì đặc biệt, không có vấn đề gì nổi trội hơn, không tập trung vào một cái gì/một ai đó đặc biệt. Phía sau đôi khi được lược bỏ 「ない」
+ Có ý nghĩa tương tự với 「特に~ない」
+ Ngữ pháp JLPT N3
※Dạng sử dụng:
別に + Noun + ではない
別に + i-Adj (bỏ い) + くない
※Ví dụ:
① 別に変わったことは何もない。
Không có gì thay đổi đặc biệt.
② 別にそれほど疲れていません。
Tôi không thật sự mệt đến thế đâu.
③ 別に気にしない。
Tôi không bận tâm đâu.
④ あなたなんかいなくても、別に困らないわ。
Dù không có anh thì tôi cũng chẳng sao cả.
⑤ わたしは別に彼女が大嫌いなわけではありませんよ。
Thực sự cũng chẳng phải tôi ghét cay ghét đắng gì cô ta đâu.
⑥ 彼は僕の失礼な言葉を別に気にする様子もない。
Ông ta trông có vẻ không để tâm đến những lời nói thô lỗ của tôi đâu.
⑦ 別に彼のために作ったわけではない。
Cũng chẳng phải tôi làm cho anh ta đâu.
⑧ 別に大したことはない。
Cũng không có gì nghiêm trọng lắm.
Cũng chẳng có gì ghê gớm lắm.
⑨ 別に怖がらなくてもいいよ。何も彼は君に危害を与えようというのではないからね。
Em không cần phải sợ gì cả. Vì ông ta sẽ không làm gì gây hai cho em đâu.
⑩ 別に特定の人をさして言っているのではない。
Những gì tôi nói chẳng nhắm vào ai cả.
⑪ その絵は別に貴重なものでもなんでもないです。
Bức tranh đó cũng không phải là quý giá gì lắm.
⑫ 別にかまわないよ。
Cũng không sao đâu.
⑬ お金をたくさん持ってることは別に怪しくないでしょ。
Có nhiều tiền cũng không có gì đáng ngờ đâu nhỉ?
⑭「どうしたの?」
「いや、べつに。」
- Sao thế?
- Không có gì.