【環境用語集】
Mẹo tìm nhanh: Bấm tổ hợp Ctrl F, nhập từ khóa và nhấn Enter
STT
|
日本語
|
ベトナム語
|
1
|
食の安全
|
An toàn thực phẩm
|
2
|
太陽光
|
Ánh sáng mặt trời
|
3
|
埋め立て処分場
|
Bãi chôn lấp
|
4
|
干潟
|
Bãi triều
|
5
|
最終処分場
|
Bãi xử lý cuối cùng (chôn lấp rác...)
|
6
|
台風
|
Bão
|
7
|
評価報告書
|
Báo cáo đánh giá
|
8
|
環境保全
|
Bảo vệ môi trường
|
9
|
自然保護
|
Bảo vệ thiên nhiên
|
10
|
浄化槽
|
Bể tự hoại
|
11
|
気候変動
|
Biến đổi khí hậu
|
12
|
防災対策
|
Biện pháp đối phó thiên tai
|
13
|
環境省(日本)
|
Bộ Môi trường (Nhật Bản)
|
14
|
天然資源環境省
|
Bộ Tài nguyên & Môi trường (Việt Nam)
|
15
|
汚泥
|
Bùn dơ; bùn bẩn
|
16
|
活性汚泥
|
Bùn hoạt tính
|
17
|
海水魚
|
Cá biển; cá nước mặn
|
18
|
淡水魚
|
Cá nước ngọt
|
19
|
浮遊物質
|
Các chất lơ lửng
|
20
|
一酸化炭素
|
Cacbon Mônôxít (CO)
|
21
|
バイオセンサー
|
Cảm biến sinh học
|
22
|
黄砂
|
Cát vàng
|
23
|
削減
|
Cắt giảm
|
24
|
禁煙
|
Cấm hút thuốc; Không hút thuốc
|
25
|
亜熱帯
|
Cận nhiệt đới
|
26
|
低木
|
Cây bụi; cây thấp
|
27
|
高木
|
Cây cao
|
28
|
樹木
|
Cây cối; cây
|
29
|
二酸化炭素
|
CO2
|
30
|
害虫
|
Côn trùng gây hại
|
31
|
グリーンビルディング
|
Công trình xanh
|
32
|
国立公園
|
Công viên quốc gia
|
33
|
自然公園
|
Công viên tự nhiên
|
34
|
JCM制度
|
Cơ chế JCM (Cơ chế Tín chỉ chung)
|
35
|
気象庁
|
Cơ quan khí tượng Nhật Bản
|
36
|
安全な食料の供給
|
Cung cấp thực phẩm an toàn
|
37
|
節約生活
|
Cuộc sống tiết kiệm
|
38
|
ペットボトル
|
Chai PET
|
39
|
森林伐採
|
Chặt phá rừng
|
40
|
栄養素
|
Chất dinh dưỡng
|
41
|
大気汚染物質
|
Chất gây ô nhiễm không khí
|
42
|
化学物質
|
Chất hóa học
|
43
|
界面活性剤
|
Chất hoạt động bề mặt
|
44
|
有機物
|
Chất hữu cơ
|
45
|
自然冷媒
|
Chất làm lạnh tự nhiên
|
46
|
危険物
|
Chất nguy hiểm
|
47
|
放射性物質
|
Chất phóng xạ
|
48
|
合成洗剤
|
Chất tẩy rửa hỗn hợp
|
49
|
産業廃棄物
|
Chất thải công nghiệp; rác công nghiệp
|
50
|
感染性廃棄物
|
Chất thải gây nhiễm
|
51
|
有機廃棄物
|
Chất thải hữu cơ
|
52
|
固体廃棄物
|
Chất thải rắn
|
53
|
資源ごみ
|
Chất thải tác chế được
|
54
|
一般廃棄物
|
Chất thải thông thường; rác thông thường
|
55
|
医療系廃棄物
|
Chất thải y tế; rác thải y tế;
|
56
|
廃棄物
|
Chất thải; rác
|
57
|
無機物
|
Chất vô cơ
|
58
|
物質
|
Chất; vật chất
|
59
|
測量及び試験費
|
Chi phí đo đạc và thí nghiệm
|
60
|
野鳥
|
Chim rừng; chim hoang dã
|
61
|
日本国政府
|
Chính phủ Nhật
|
62
|
ベトナム国政府
|
Chính phủ Việt Nam
|
63
|
影響を受ける
|
Chịu ảnh hưởng; bị ảnh hưởng
|
64
|
埋め立て
|
Chôn lấp
|
65
|
炭素サイクル
|
Chu trình cacbon
|
66
|
食物連鎖
|
Chuỗi thức ăn
|
67
|
レッドリスト
|
Danh sách đỏ (loài có nguy cơ tuyệt chủng)
|
-- Đang cập nhật tiếp --