Thuật ngữ chuyên ngành môi trường bằng tiếng Nhật [環境用語] | Tiếng Nhật Pro.net

10 tháng 2, 2017

Thuật ngữ chuyên ngành môi trường bằng tiếng Nhật [環境用語]

環境用語集
 Mẹo tìm nhanh: Bấm tổ hợp Ctrl F, nhập từ khóa và nhấn Enter

STT
日本
ベトナム
1
(しょく)安全(あんぜん)
An toàn thực phẩm
2
太陽光(たいようこう)
Ánh sáng mặt trời
3
()()処分場(しょぶんじょう)
Bãi chôn lấp
4
干潟(ひがた)
Bãi triều
5
最終処分場(さいしゅうしょぶんじょう)
Bãi xử lý cuối cùng (chôn lấp rác...)
6
台風(たいふう)
Bão
7
評価報告書(ひょうかほうこくしょ)
Báo cáo đánh giá
8
環境保全(かんきょうほぜん)
Bảo vệ môi trường
9
自然保護(しぜんほご)
Bảo vệ thiên nhiên
10
浄化槽(じょうかそう)
Bể tự hoại
11
気候変動(きこうへんどう)
Biến đổi khí hậu
12
防災対策(ぼうさいたいさく)
Biện pháp đối phó thiên tai
13
環境省(かんきょうしょう)(日本
Bộ Môi trường (Nhật Bản)
14
天然資源環境省(てんねんしげんかんきょうしょう)
Bộ Tài nguyên & Môi trường (Việt Nam)
15
汚泥(おでい)
Bùn dơ; bùn bẩn
16
活性汚泥(かっせいおでい)
Bùn hoạt tính
17
海水魚(かいすいぎょ)
Cá biển; cá nước mặn
18
淡水魚(たんすいぎょ)
Cá nước ngọt
19
浮遊物質(ふゆうぶっしつ)
Các chất lơ lửng
20
一酸化炭素(いっさんかたんそ)
Cacbon Mônôxít (CO)
21
バイオセンサ
Cảm biến sinh học
22
黄砂(こうさ)
Cát vàng
23
削減(さくげん)
Cắt giảm
24
禁煙(きんえん)
Cấm hút thuốc; Không hút thuốc
25
亜熱帯(あねったい)
Cận nhiệt đới
26
低木(ていぼく)
Cây bụi; cây thấp
27
高木(こうぼく)
Cây cao
28
樹木(じゅもく)
Cây cối; cây
29
二酸化炭素(にさんかたんそ)
CO2
30
害虫(がいちゅう)
Côn trùng gây hại
31
グリーンビルディン
Công trình xanh
32
国立公園(こくりつこうえん)
Công viên quốc gia
33
自然公園(しぜんこうえん)
Công viên tự nhiên
34
JCM制度(せいど)
Cơ chế JCM (Cơ chế Tín chỉ chung)
35
気象庁(きしょうちょう)
Cơ quan khí tượng Nhật Bản
36
安全(あんぜん)食料(しょくりょう)供給(きょうきゅう)
Cung cấp thực phẩm an toàn
37
節約生活(せつやくせいかつ)
Cuộc sống tiết kiệm
38
ペットボト
Chai PET
39
森林伐採(しんりんばっさい)
Chặt phá rừng
40
栄養素(えいようそ)
Chất dinh dưỡng
41
大気汚染物質(たいきおせんぶっしつ)
Chất gây ô nhiễm không khí
42
化学物質(かがくぶっしつ)
Chất hóa học
43
界面活性剤(かいめんかっせいざい)
Chất hoạt động bề mặt
44
有機物(ゆうきぶつ)
Chất hữu cơ
45
自然冷媒(しぜんれいばい)
Chất làm lạnh tự nhiên
46
危険物(きけんぶつ)
Chất nguy hiểm
47
放射性物質(ほうしゃせいぶっしつ)
Chất phóng xạ
48
合成洗剤(ごうせいせんざい)
Chất tẩy rửa hỗn hợp
49
産業廃棄物(さんぎょうはいきぶつ)
Chất thải công nghiệp; rác công nghiệp
50
感染性廃棄物(かんせんせいはいきぶつ)
Chất thải gây nhiễm
51
有機廃棄物(ゆうきはいきぶつ)
Chất thải hữu cơ
52
固体廃棄物(こたいはいきぶつ)
Chất thải rắn
53
資源(しげん)
Chất thải tác chế được
54
一般廃棄物(いっぱんはいきぶつ)
Chất thải thông thường; rác thông thường
55
医療系廃棄物(いりょうけいはいきぶつ)
Chất thải y tế; rác thải y tế;
56
廃棄物(はいきぶつ)
Chất thải; rác
57
無機物(むきぶつ)
Chất vô cơ
58
物質(ぶっしつ)
Chất; vật chất
59
測量及(そくりょうおよ)試験費(しけんひ)
Chi phí đo đạc và thí nghiệm
60
野鳥(やちょう)
Chim rừng; chim hoang dã
61
日本国政府(にっぽんこくせいふ)
Chính phủ Nhật
62
ベトナム国政府(こくせいふ)
Chính phủ Việt Nam
63
影響(えいきょう)()
Chịu ảnh hưởng; bị ảnh hưởng
64
()()
Chôn lấp
65
炭素(たんそ)サイク
Chu trình cacbon
66
食物連鎖(しょくもつれんさ)
Chuỗi thức ăn
67
レッドリス
Danh sách đỏ (loài có nguy cơ tuyệt chủng)
-- Đang cập nhật tiếp -- 

Bài viết liên quan: