Nghĩa: Có nghĩa là - Tóm lại là - Tức là
① 社長は急な出張で今日は出社しません。つまり、会議は延期だということです。
Giám đốc phải công tác đột xuất nên hôm nay không đến công ty. Điều đó có nghĩa là cuộc họp phải hoãn lại.
② 山田さんはまだ来ていませんか。つまり、また遅刻ということですね。
Anh Yamada vẫn chưa đến à? Tóm lại là anh ta lại đến trễ nữa nhỉ.
③ 係の人:明日は特別の行事のため、この駐車場は臨時に駐車禁止になります。
Nhân viên phụ trách: Do ngày mai có sự kiện quan trọng nên bãi đỗ xe sẽ tạm thời đóng cửa.
客 :ということは、つまり車では来るなということですね。
Khách: Nói thế tức là không được đến bằng xe ô tô có đúng không nhỉ.
④ 彼はまだか。つまり、今日は休むということだな。
Anh ta vẫn chưa tới à? Tóm lại là hôm nay anh ta nghỉ làm rồi.
⑤ 試験の結果は70%、つまり合格ということだ。
Kết quả thi được 70%, tức là cậu đã thi đậu.
Tham khảo thêm: nghĩa "Nghe nói" của 【ということだ】