Phân biệt くさい/ぽい/らしい [kusai/poi/rashii] | Tiếng Nhật Pro.net

21 tháng 11, 2015

Phân biệt くさい/ぽい/らしい [kusai/poi/rashii]

Phân biệt cách sử dụng くさい/ぽい/らしい
1.『~くさい
- Là tiếp vị ngữ (接尾語(せつびご)nghĩa là gắn sau một từ) để biến nó thành Tính từ. Để diễn tả: có tính chất như thế.
- Chữ gốc có Kanji là (にお)い】(âm Hán Việt là XÚ, nghĩa là hôi, hôi thối) => Khi gắn 『~くさい』vào, thường diễn đạt nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
・田舎臭い=Quê mùa (Inaka là quê; quê hương)
素人(しろうと)くさい= Nghiệp dư 素人(しろうと)=Shirouto là người nghiệp dư; nghiệp dư)
 ・ガキ(にお)=Còn trẻ con! Còn ranh con lắm!(ガキ thường dùng để chỉ những nhóc con; ranh con
=> ガキ(くさ) (おとこ): miêu tả những người đàn ông còn trẻ con; còn chưa lớn nổi (về mặt nhận thức...). Dùng mỉa mai nhiều trong tình yêu nam nữ, hoặc trong công việc...
 泥臭(どろくさ)= Hôi mùi bùn; có mùi bùn; tanh mùi bùn
生臭(なまぐさ)= Tanh (do tươi; sống...)
面倒(めんどう)くさい= Rắc rối; phiền phức

2.『~っぽい
- Thường gắn vào Danh từ, Đại từ, Số từ hoặc Động từ để hình thành Tính từ. Để diễn tả: có khuynh hướng; dễ xảy ra; có vẻ, có cảm giác
- Mặc dù mang ý nghĩa cả tích cực lẫn tiêu cực(プラスの意味(いみ)でもマイナスの意味(いみ)でもOK. Nhưng trong nhiều trường hợp thì diễn tả ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: 
(おんな)っぽい=Giống con gái (ví dụ nhận xét về cách ăn mặc, nói năng của một người nam)
(おとこ)っぽい= Giống nam; giống con trai
(わす)れっぽい=Hay quên
(あか)っぽい= Có vẻ là đỏ => Đo đỏ
(みどり)っぽい= Xanh xanh
(かれ)日本人(にほんじん)っぽいですね
Anh ta trông có vẻ là người Nhật nhỉ.
(うそ)っぽい=Có vẻ xạo; có vẻ không thật.
=> (うそ)っぽい(はなし)= Một câu chuyện có vẻ không thật; Một câu chuyện có vẻ xạo.

3.『~らしい
- Gắn với danh từ để biến nó thành Tính từ. Diễn tả tính chất, bản chất đặc trưng vốn có của người, sự vật đó. Thường là những tính chất, bản chất đặc trưng mà xã hội mong đợi, kỳ vọng.
Ví dụ:
(おとこ)らしい= Nam tính (khen ngợi)
玄人(くろうと)らしい= Chuyên nghiệp (玄人(くろうと) là người chuyên nghiệp; chuyên gia)
子供(こども)らしい= Trẻ con (thể hiện sự ngây thơ, trong sáng vốn có của trẻ em)
少女(しょうじょ)子供(こども)らしい笑顔(えがお)()せた
Bé gái nở một nụ cười rất trẻ con (ngây thơ, trong sáng)
(かれ)日本人以上(にほんじんいじょう)日本人(にほんじん)らしいと(おも)った
Tôi nghĩ anh ta còn Nhật hơn cả người Nhật.
(Ví dụ nói về cách ăn mặc, đi đứng, phong thái.. của anh ta)
最近(さいきん)(ほん)らしい(ほん)()んでいないです
Dạo gần đây tôi chẳng đọc được cuốn sách nào ra hồn cả!
・『Thấy cô bạn thân vốn lúc nào cũng yêu đời, mạnh mẽ thế mà hôm nay lại ủ rủ, khóc lóc về một chuyện gì đó. Mình nói với cô ta:
・「(きみ)らしくないよ!」
Chẳng giống bạn chút nào! (Thường ngày luôn vui vẻ thế mà lại)

Bài viết liên quan: