Phân biệt cách sử dụng について/にとって/に対して
1. 「Nについて」về...
+Là cách nói biểu thị ý nghĩa “liên quan đến N” ,”về việc đó”, “lấy N làm chủ đề” để nói, nghiên cứu, tìm hiểu...
+ Động từ phía sau thường đi chung với: 「調べる」「研究する」「語る」「話す」「考える」v.v.
①この町の歴史について調べています。
② あの人についてわたしは何も知らない。
Tôi không biết gì về người đó cả.
③ 今日は日本文化史について話します。
Hôm nay chúng ta sẽ nói về lịch sử văn hóa Nhật Bản.
④ 今夜は国の教育制度について考えてみましょう。
Tối hôm nay chúng ta hãy cùng suy nghĩ vềhệ thống giáo dục của đất nước.
⑤ そのことについては全面的に賛成はできない。
Về việc đó thì tôi hoàn toàn không thể tán thành được.
⑥ そのことについてもう一度考えてください。
Xin hãy cân nhắc một lần nữa về việc đó.
⑦ ホームページの作り方についての本を買いたいです。
Tôi muốn mua một quyển sách viết về cách tạo trang web.
2. 「Nにとって」đối với...thì... (nhận xét, đánh giá)
+ Là cách nói biểu thị ý nghĩa “đứng trên lập trường, quan điểm của ai đó (N) mà nhận xét, đánh giá thì...”
+ Vế sau thường là nhận xét, đánh giá, quan điểm, phỏng đoán.
Ví dụ:
① 現代人にとって、ごみをどう処理するかは大きな問題です。
Đối với con người ngày nay thì việc xử lý rác như thế nào là một vấn đề lớn.
② これは普通の絵かもしれないが、わたしにとっては大切な思い出のものだ。
Mặc dù đây có thể là một bức tranh bình thường nhưng đối với tôi thì nó là một kỷ niệm rất quan trọng.
③ 石油は現代の工業にとってなくてはならない原料である。
Dầu hỏa là một nguyên liệu không thể thiếu đối với các ngành công nghiệp hiện đại.
④ うちの家族にとって、この犬はもうペット以上の存在なのです。
Đối với gia đình tôi thì chú chó này hơn cả một vật nuôi trong nhà.
⑤ 私にとって何よりうれしいことだ。
Đối với tôi, đây là một niềm hạnh phúc hơn tất thảy mọi điều.
⑥ 子供にとっては難しすぎる。
Nó là quá khó đối với một đứa bé.
3. 「に対して」Đối với (tác động lên đối tượng đứng trước)
+ Biểu thị ý nghĩa hành động phía sau có sự tác động, ảnh hưởng trực tiếp, hướng đến đối tượng đó (trong khi đó「にとって」phía sau thường là nhận xét, đánh giá)
① 質問に対して答える。
Tôi sẽ trả lời (đối với) câu hỏi.
② 敵に対して攻撃する。
Chúng tôi sẽ tấn công (vào) địch.
③ 彼女は彼に対して冷たい態度をとっている。
Cô ta luôn tỏ thái độ lạnh nhạt đối với anh ấy.
Hoặc có thể đi với dạng 「Nに対してN」như sau:
(1)質問に対する答え を 書いた。
Tôi đã viết câu trả lời đối với câu hỏi đó.
(2)敵に対する攻撃 は 朝まで続いた。
Cuộc tấn công vào địch đã kéo dài đến sáng.
(3)彼女の彼に対する態度 は 冷たい。
Thái độ của cô ấy đối với anh ta thì lạnh nhạt.
Các bạn thử chọn câu trả lời đúng cho các ví dụ sau nhé:
Câu 1: Đối với chúng tôi, anh ta là một người nghiêm khắc.
私たち[ ]、彼は厳しい人です。
1.[について] 2.[にとって] 3.[に対して]
Câu 2: Anh ta luôn nghiêm khắc với con mình.
彼は子ども[ ]いつも厳しいです。
1.[について] 2.[にとって] 3.[に対して]
Câu 3: Quyển sách này đối với tôi rất quan trọng.
この本は私[ ]大切です
1.[について] 2.[にとって] 3.[に対して]
Câu 4. Chúng tôi đã cùng nhau nói về vấn đề môi trường.
環境問題[ ]、みんなで話した。
1.[について] 2.[にとって] 3.[に対して]