Nghĩa của まい: Chắc là không - Chắc không - Có lẽ không
Cách sử dụng: Diễn đạt sự suy đoán của người nói. Là có cách nói trang trọng và mang tính văn viết. Trong văn nói đôi khi cũng được sử dụng nhưng hầu hết ở dạng trích dẫn.
+ Cũng có thể nói về ý chí của người thứ ba dưới hình thức 「まいと思う」「まいと考える」「まいと決心する」v.v.
+ Nghĩa tương tự với: 「~ないだろう」
+ Ngữ pháp JLPT N2
Dạng sử dụng:
V dạng liên dụng + まい(Ví dụ: 行くまい、話すまい)
N + である+まい
Vụ này vì rất phức tạp nên chắc là không thể giải quyết được một cách dễ dàng như thế.
②彼は人をだまして町を出て行ったのだから、二度とここへ戻ることはあるまい。
Vì hắn ta đã lừa gạt người khác rồi bỏ đi khỏi thị trấn này nên có lẽ sẽ không có chuyện sẽ quay lại đây lần nữa.
③この不況は深刻だから、安易な対策では景気の早期回復は望めまい。
Tình trạng trì trệ kinh tế khá nghiêm trọng nên với các biện pháp đơn giản như thế thì khó có thể mong đợi phục hồi sớm được.
④これが唯一の解決策ではあるまい。もっと別の観点から見たらどうか。
Chắc chắn đây không phải là biện pháp giải quyết duy nhất. Cậu hãy suy nghĩ từ một góc độ khác thử xem thế nào.
⑤ 父はこの様子では今日は雨は降るまいと言っているけれど、一応雨天の場合の準備もしておこう。
Mặc dù bố nói rằng với trời thế này thì hôm nay có lẽ sẽ không mưa nhưng chúng ta hãy cứ chuẩn bị sẵn trong trường hợp trời sẽ mưa.
*Mở rộng: xem thêm
- Cấu trúc ~まい [Quyết không]
*Mở rộng: xem thêm
- Cấu trúc ~まい [Quyết không]