*Cấu trúc dạng:「 Vた+まま」「 Vない+まま」và「Vます+っぱなし」
1. Điểm chung: Cả 2 đều diễn đạt một tình trạng, một hành động kéo dài, diễn ra suốt.
Ví dụ khi mình muốn nói:
“Có một bộ đồ mà anh ta mặc suốt 3 ngày”, thì sẽ nói là:
(1) 同じ服を三日も着っぱなしだ。
2. Vậy 2 cách nói này khác nhau thế nào?
- Đầu tiên, ta sẽ thấy trong nhiều trường hợp,「~たまま」nhấn mạnh vào việc diễn tả tình trạng, hoặc một số trường hợp diễn tả hành động có ý thức (hoặc chủ ý, cố ý) của người nói:
Ví dụ:
(3) ろうそくを消さないまま部屋を逃げ出した。
Anh ta đã bỏ chạy khỏi phòng mà không tắt đèn cầy. (Diễn tả tình trạng)
(4) 急いでいるときは、立ったまま食事をする。
Những khi gấp quá thì cứ đứng thế mà ăn luôn (không ngồi xuống). (Thể hiện chủ ý, chủ động)
(5) 暑いので、窓は開けたままにしてください。
Vì trời nóng nên xin hãy cứ để cửa sổ mở nguyên như thế. (Thông thường đi ngủ thì sẽ đóng cửa sổ lại)
- Trong khi đó, 「~っぱなし」trong rất nhiều trường hợp, diễn tả hành động tiếp diễn với thái độ không thoải mái, không hài lòng hoặc không mong muốn hoặc để phàn nàn.
Ví dụ:
(6) きょうはバスが込んでいたので、終点まで立ちっぱなしだった。
Vì hôm nay xe buýt quá đông người nên tôi đã phải đứng suốt cho đến trạm cuối.
(7) あの窓が開けっぱなしになっていますよ。
Cái cửa sổ đó nó vẫn đang mở suốt kìa. (Thông thường phải được đóng lại)
(8) 電気をつけっぱなしにしないでください。
Xin đừng có để đèn sáng suốt như thế.