Nghĩa cấu trúc のやら / ものやら / ことやら: tôi tự hỏi…; tôi không biết là…; liệu là…
Cấu trúc のやら / ものやら / ことやら: là cách nói thể hiện sự nghi ngờ của người nói. や ら biểu thị cảm giác không chắc chắn.
✦ Thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bất an, lo lắng, ngán ngẩm của
người nói.
✦ Là cách nói hơi cũ, nhưng vẫn được sử dụng trong văn nói.
✦「何やら」「どうやら」là cách nói mang tính quán ngữ, đi chung với nhau như một từ.
✦ Để thể hiện sự không chắc chắn giữa 2 lựa chọn, hãy sử dụng のやら ~ のやら.
意味・用法: いったい〜のか / 〜のだろうか。
疑問、不確かさ、呆れた気持ちを表す文型。少し古い感じはしますが、今も話す時に使われています。「何やら」「どうやら」は1つの語として扱われることが多いです。
- Ngữ pháp
JLPT N1
V-普通形 |
のやら ものやら ことやら |
Noun + な |
|
な-adjective + な |
|
い-adjective + い |
Ví dụ [例]: